Người có lượt
| |||
---|---|---|---|
Tiếng Nhật (kanji và furigana) |
ターンプレイヤー | ||
Rōmaji |
Tānpureiyā | ||
Tiếng Anh |
Turn player | ||
|
Người có lượt (Nhật: ターンプレイヤー Tānpureiyā) là người chơi đang tiến hành lượt chơi của mình trong Trận đấu.
|
Người có lượt
| |||
---|---|---|---|
Tiếng Nhật (kanji và furigana) |
ターンプレイヤー | ||
Rōmaji |
Tānpureiyā | ||
Tiếng Anh |
Turn player | ||
|
Người có lượt (Nhật: ターンプレイヤー Tānpureiyā) là người chơi đang tiến hành lượt chơi của mình trong Trận đấu.
|