Naglfar, Generaid of Flames
|
|
Thành viên Nhóm bài/Loạt bài |
|
|
|
|
|
|
|
Tên Việt |
Naglfar, Chủng Loài Cai Trị của Lửa
|
Tên Nhật (Kana) |
炎 ほのおの王 ジェネレイド ナグルファー
|
Tên Nhật (Chuẩn) |
炎 ほのお の王ジェネレイド ナグルファー
|
Tên Nhật (rōmaji) |
Hono'o no Jenereido, Nagurufā
|
Loại bài |
Quái thú Hiệu ứng
|
Hệ |
HỎA
|
Cấp sao |
9
|
Loại |
Beast-Warrior / Effect
|
CÔNG / THỦ |
3100 / 200
|
|
Các phần Mô tả tiếng Việt
|
|
Các phần Mô tả khác
|
Mô tả Tiếng Nhật |
|
このカード名の②の効果は1ターンに1度しか使用できない。①:「炎の王 ナグルファー」は自分フィールドに1体しか表側表示で存在できない。②:自分フィールドのカードが戦闘・効果で破壊される場合、代わりに自分フィールドの「ジェネレイド」モンスターまたは獣戦士族モンスター1体を破壊できる。 |
|
|
Các lần xuất hiện
|
Sets: Anh Quốc (English) |
|
Mã & Số |
Set bài |
Độ hiếm |
MYFI-EN0?? |
Mystic Fighters |
|
|
|
Sets: Nhật Bản (日本語) |
|
Mã & Số |
Set bài |
Độ hiếm |
DBMF-JP030 |
Deck Build Pack: Mystic Fighters |
Common |
DBMF-JP030 |
Deck Build Pack: Mystic Fighters |
Normal Parallel Rare |
|
|
|
Các thông tin khác
|
|