Wikia Yu-Gi-Oh! tiếng Việt
Register
Advertisement
Loại

Tiếng Nhật (kanji và furigana)

((しゅ))(ぞく)[1]

Nhật (furigana)

(しゅ)ぞく

Nhật (kanji)

(種)族

Rōmaji

(Shu)zoku

Bản dịch tiếng Nhật

Tribe

Tiếng Anh

Type

Một Loại/Type (((しゅ))(ぞく) (Shu)zoku) là một cách chia các quái thú thành từng nhóm (một cách rộng hơn so với việc chia Hệ) nhằm cho phép các lá Bài Hỗ trợ dùng các hiệu ứng khác nhau, cho từng loại quái thú cụ thể. Người chơi có thể dùng Bài Phép Môi trường để dùng các Loại được chia đó cho lợi ích của họ.

Mỗi quái thú sở hữu 1 Loại. Có tất cả 23 Loại hợp lệ khác nhau trong TCGOCG. Divine-Beast là một Loại độc quyền dành riêng cho các Vị thần Ai Cập và đã từng bị xem là không hợp lệ cho đến khi bản-in-hợp lệ của Bài Thần đầu tiên, "Obelisk the Tormentor", được tạo ra; Creator God là Loại độc quyền duy nhất cho "The Creator God of Light, Horakhty". Immortal chỉ xuất hiện trong Yu-Gi-Oh! The Duelists of the Roses.

"Loại/Type" không nên nhằm lẫn với "loại/type", thứ đề cập đến 3 loại bài chính: Bài Quái thú, Bài Phép, và Bài Bẫy.

OCG/TCG[]

Các Loại hợp pháp tồn tại trong OCGTCG.

Loại Vector Sprite
FMR DOR TF06
Aqua Aqua Aqua Aqua-DOR Aqua-TF06
Beast Beast Beast Beast-DOR Beast-TF06
Beast-Warrior Beast-Warrior Beast-Warrior Beast-Warrior-DOR Beast-Warrior-TF06
Creator God Creator God
Dinosaur Dinosaur Dinosaur Dinosaur-DOR Dinosaur-TF06
Divine-Beast Divine-Beast Divine-Beast Divine-Beast-TF06
Dragon Dragon Dragon Dragon-DOR Dragon-TF06
Fairy Fairy Fairy Fairy-DOR Fairy-TF06
Fiend Fiend Fiend Fiend-DOR Fiend-TF06
Fish Fish Fish Fish-DOR Fish-TF06
Insect Insect Insect Insect-DOR Insect-TF06
Machine Machine Machine Machine-DOR Machine-TF06
Plant Plant Plant Plant-DOR Plant-TF06
Psychic Psychic Psychic Psychic-TF06
Pyro Pyro Pyro Pyro-DOR Pyro-TF06
Reptile Reptile Reptile Reptile-DOR Reptile-TF06
Rock Rock Rock Rock-DOR Rock-TF06
Sea Serpent Sea Serpent Sea Serpent Sea Serpent-DOR Sea Serpent-TF06
Spellcaster Spellcaster Spellcaster Spellcaster-DOR Spellcaster-TF06
Thunder Thunder Thunder Thunder-DOR Thunder-TF06
Warrior Warrior Warrior Warrior-DOR Warrior-TF06
Winged Beast Winged Beast Winged Beast Winged Beast-DOR Winged Beast-TF06
Wyrm Wyrm
Zombie Zombie Zombie Zombie-DOR Zombie-TF06

Khác-OCG/TCG[]

Immortal-DOR Immortal là một Loại xuất hiện trong video game Yu-Gi-Oh! The Duelists of the Roses.

The Duelists of the Roses cũng liệt kê PowerUp-DOR Cường Lực, Ritual-DOR Tế lễ, Spell-DOR PhépTrap-DOR Bẫy như là một Loại.

Yokai là một Loại chỉ xuất hiện trong manga Yu-Gi-Oh! GX.

Human là một Loại chỉ xuất hiện trong tưởng tượng của nhân vật của anime Yu-Gi-Oh! 5D's.

Black Magic, White Magic, Sea Beast, Illusion Magic, và Dragon Magic là một trong số những Loại bổ sung được dùng trong Bandai Card Game.

Dòng Loại được định dạng để in trên lá bài[]

Trong thực tế về việc in bài, dòng Loại là dòng đầu trong kung Mô tả. Tất cả Loại và Khả năng của quái thú đều được liệt kê ở đó. Các dòng này có định dạng khác nhau trong những bản in thuộc ngôn ngữ khác nhau.

Nhật Bản[]

Type eg1
  • 【<Tên Loại>(ぞく)
  • 【<Tên Loại>(ぞく)チューナー】(đã cũ)
    • Vd:【ドラゴン(ぞく) ・ チューナー】
  • 【<Tên Loại>(ぞく)/チューナー】
    • Vd:【ドラゴン(ぞく)/チューナー】
Type eg2 obsolete
  • 【<Tên Loại>(ぞく)(こう)()】 (đã cũ)
    • Vd:【ドラゴン(ぞく)(こう)()
Type eg2
  • 【<Tên Loại>(ぞく)(こう)()
    • Vd:【ドラゴン(ぞく)(こう)()
Type eg3 obsolete
  • 【<Tên Loại>(ぞく) ・ <Khả năng>/チューナー】 (đã cũ)
    • Vd:【ドラゴン(ぞく)シンクロ/チューナー】
Type eg3
  • 【<Tên Loại>(ぞく)/<Khả năng>/チューナー】
    • Vd:【ドラゴン(ぞく)/シンクロ/チューナー】
  • 【<Tên Loại>(ぞく) ・ <Khả năng>/(こう)()】 (đã cũ)
    • Vd:【ドラゴン(ぞく) ・ チューナー/(こう)()
  • 【<Tên Loại>(ぞく)/<Khả năng>/(こう)()
    • Vd:【ドラゴン(ぞく)/チューナー/(こう)()
  • 【<Tên Loại>(ぞく)/<Khả năng 1>/<Khả năng 2>/(こう)()
    • Vd:【ドラゴン(ぞく)リバース/チューナー/(こう)()

Trung Quốc[]

Type eg1 zh
  • 【<Tên Loại>族】
    • Vd:【族】
  • 【<Tên Loại>族 ・ 協調
    • Vd:【龍族 ・ 協調】
Type eg2 zh
  • 【<Tên Loại>族 ・ 效果
    • Vd:【龍族 ・ 效果】
  • 【<Tên Loại>族 ・ <Khả năng>/協調】
    • Vd:【龍族 ・ 同步/協調】
  • 【<Tên Loại>族 ・ <Khả năng>/效果】
    • Vd:【龍族 ・ 協調/效果】

Hàn Quốc[]

Type eg1 ko
  • [<Tên Loại>족]
    • Vd: [드래곤족]
  • [<Tên Loại>족 / 튜너]
    • Vd: [드래곤족 / 튜너]
Type eg2 ko
  • [<Tên Loại>족 / 효과]
    • Vd: [드래곤족 / 효과]
  • [<Tên Loại>족 / <Khả năng> / 튜너]
  • [<Tên Loại>족 / <Khả năng> / 효과]
    • Vd: [드래곤족 / 튜너 / 효과]
  • [<Tên Loại>족 / <Khả năng 1> / <Khả năng 2> / 효과]
    • Vd: [드래곤족 / 리버스 / 튜너 / 효과]

Anh Quốc[]

Tất cả lá bài TCG đều theo các bố trí tiếng Anh cho các dòng Loại.

Type eg1 en
  • [ <Tên Loại> ]
  • [ <Tên Loại> / TUNER ]
    • Vd: [ DRAGON / TUNER ]
Type eg2 en
  • [ <Tên Loại> / EFFECT ]
    • Vd: [ DRAGON / EFFECT ]
  • [ <Tên Loại> / <Khả năng> / TUNER ]
  • [ <Tên Loại> / <Khả năng> / EFFECT ]
    • Vd: [ DRAGON / TUNER / EFFECT ]
  • [ <Tên Loại> / <Khả năng 1> / <Khả năng 2> / EFFECT ]
    • Vd: [ DRAGON / FLIP / TUNER / EFFECT ]

Ghi chú[]

  1. Các dấu ngoặc ở đây xác định những phần đã bỏ đi ở dòng Loại/Khả năng
Advertisement