武装竜の万雷
|
|
Thành viên Nhóm bài/Loạt bài |
|
|
|
|
|
|
|
Tên Việt |
Giáp Long Lôi Chinh
|
Tên Nhật (Kana) |
武装竜の万雷 アームド・ドラゴン・サンダーボルト
|
Tên Nhật (Chuẩn) |
武装竜の万雷 アームド・ドラゴン・サンダーボルト
|
Tên Nhật (rōmaji) |
Āmudo Doragon Sandāboruto
|
Loại bài |
Bài Bẫy
|
Thuộc tính |
Thông thường
|
Loại Hiệu ứng |
|
|
Các phần Mô tả tiếng Việt
|
|
Các phần Mô tả khác
|
|
Các lần xuất hiện
|
Sets: Nhật Bản (日本語) |
|
Release dateCard codeSetJapanese nameRarity
{{ #show: Blazing Vortex |?Japanese release date#ISO }}BLVO-JP067Blazing VortexBlazing Vortex[[]]
|
|
|
Các thông tin khác
|
|